Đột quỵ nhồi máu não là gì? Làm gì khi bị đột quỵ nhồi máu não?


Theo thống kê của WHO, đột quỵ nhồi máu não chiếm hơn 80% tổng số các trường hợp đột quỵ. Mỗi năm, trên toàn cầu, có 15 triệu người trải qua đột quỵ, trong đó 5 triệu người tử vong và 5 triệu người khác bị tàn tật vĩnh viễn.

Việc đưa bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não đến cơ sở y tế trong vòng 3 giờ đầu kể từ khi khởi phát có thể cải thiện cơ hội sống sót và tăng khả năng phục hồi chức năng sau đột quỵ. Vậy nguyên nhân gây đột quỵ nhồi máu não là gì? Cần làm gì để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm này?

Đột quỵ nhồi máu não là gì?

Đột quỵ nhồi máu não là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi một cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch cung cấp máu cho não. Điều này dẫn đến sự giảm hoặc ngừng đột ngột của lưu lượng máu tới một vùng của não, khiến các tế bào não thiếu oxy và chết, làm mất các chức năng thần kinh liên quan.

đột quỵ nhồi máu não 1
Tìm hiểu tình trạng đột quỵ nhồi máu não

Đột quỵ nhồi máu não được phân loại thành ba dạng chính:

  • Nhồi máu não động mạch lớn
  • Nhồi máu não động mạch nhỏ (nhồi máu ổ khuyết)
  • Nhồi máu não do cục tắc di chuyển từ tim (embolism)

Triệu chứng của đột quỵ nhồi máu não là gì?

Dấu hiệu của đột quỵ nhồi máu não sẽ thay đổi tùy thuộc vào vị trí và động mạch bị tổn thương. Bệnh nhân bị nhồi máu não thường xuất hiện các dấu hiệu phổ biến như:

  • Đau đầu, buồn nôn và nôn mửa.
  • Rối loạn ý thức.
  • Rối loạn cơ tròn trung ương: bí tiểu, tiểu dầm, táo bón
  • Rối loạn thần kinh thực vật: bất thường về sinh hiệu
  • Co giật, rối loạn tâm thần.
  • Hội chứng màng não: đau đầu, táo bón, nôn, dấu hiệu Kernig.

Phần lớn các cơn đột quỵ do thiếu máu cục bộ diễn ra rất nhanh, từ vài phút đến vài giờ, và việc chăm sóc y tế ngay lập tức là vô cùng quan trọng. Nếu bạn nhận thấy một hoặc nhiều dấu hiệu sau đây ở người khác hoặc chính mình, không nên chần chừ mà hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

đột quỵ nhồi máu não 2
Các triệu chứng điển hình mà bạn cần chú ý

Các triệu chứng của đột quỵ nhồi máu não bao gồm:

  • Tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên cơ thể.
  • Sự nhầm lẫn hoặc khó hiểu đột ngột.
  • Khó khăn đột ngột trong việc nói.
  • Mất thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai mắt.
  • Khó khăn đột ngột khi đi lại.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc thiếu phối hợp đột ngột.
  • Đau đầu dữ dội và đột ngột mà không rõ nguyên nhân.

Nguyên nhân gây đột quỵ nhồi máu não

Khoảng 87% các trường hợp đột quỵ nhồi máu não là do nguyên nhân thiếu máu cục bộ. Tình trạng này xảy ra là do tắc nghẽn trong não gây ra bởi mảng bám hoặc cục máu đông. Nếu tắc nghẽn hình thành ngay tại não, tình trạng này được gọi là huyết khối. Ngược lại, nếu cục máu đông di chuyển từ nơi khác đến, đó là tắc mạch. 

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ được phân loại dựa trên vị trí tắc nghẽn trong não và nguồn gốc của cục máu đông trong cơ thể. Trong một số trường hợp, vị trí ban đầu của tắc nghẽn không thể xác định được.

đột quỵ nhồi máu não 3
Các bệnh về máu thường là nguyên nhân chính dẫn tới đột quỵ nhồi máu não

Khi mảng bám tích tụ trên thành động mạch, tình trạng này dẫn đến xơ vữa động mạch. Mảng bám cứng lại và thu hẹp động mạch, hạn chế lưu lượng máu đến các mô và cơ quan. Mảng bám có thể hình thành ở bất kỳ động mạch nào trong cơ thể, bao gồm cả động mạch não và cổ. Bệnh động mạch cảnh, khi mảng bám tích tụ trong động mạch cảnh ở cổ cung cấp máu cho não, là nguyên nhân phổ biến của đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Mảng bám trong động mạch cũng có thể vỡ ra. Tiểu cầu máu dính vào vị trí tổn thương mảng bám và kết tụ lại, hình thành cục máu đông, có thể làm tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ động mạch.

Các cục máu đông dẫn đến đột quỵ nhồi máu não có thể xảy ra do các bệnh lý tim mạch và máu khác, chẳng hạn như rung tâm nhĩ và bệnh hồng cầu hình liềm. Nghiên cứu MRI cho thấy có tới 40% trẻ em mắc bệnh hồng cầu hình liềm đã trải qua đột quỵ, dù khám sức khỏe không phát hiện ra. 

Những ai có nguy cơ đột quỵ nhồi máu não

Theo nghiên cứu của các chuyên gia y tế, bất cứ ai cũng đều có thể bị đột quỵ nhồi máu não. Bên cạnh đó, những người có nguy cơ đột quỵ nhồi máu não gồm có:

  • Những người có tuổi tác cao, đặc biệt là ở những người trên 65 tuổi vì nguy cơ nhồi máu não thường tăng theo tuổi.
  • Nam giới có nguy cơ đột quỵ nhồi máu não cao hơn phụ nữ, nhưng phụ nữ lại có tỷ lệ tử vong cao hơn khi bị đột quỵ.
  • Những gia đình có tiền sử bị đột quỵ hoặc thiếu máu não thoáng qua đều có nguy cơ cao bị nhồi máu não.
  • Những người có tiền sử đau nửa đầu kiểu migraine cũng có nguy cơ bị đột quỵ nhồi máu não.
đột quỵ nhồi máu não 4
Những đối tượng có nguy cơ gặp bệnh cao

Các yếu tố có nguy cơ tăng nguy cơ đột quỵ nhồi máu não ở người chủ yếu là:

  • Kiểm soát bệnh lý mãn tính: Quản lý tốt huyết áp, đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, và rối loạn lipid máu có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Bệnh lý tim mạch: Bệnh nhân mắc các bệnh lý như rung nhĩ, bệnh van tim, suy tim, hẹp van hai lá, bệnh tim bẩm sinh, giãn tâm nhĩ, giãn tâm thất đều có nguy cơ cao bị đột quỵ nhồi máu não. Tuân thủ điều trị và chỉ định của bác sĩ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Lối sống: Thói quen không lành mạnh như uống rượu quá mức, hút thuốc lá, ít vận động, béo phì đều làm tăng nguy cơ đột quỵ. Thay đổi các thói quen này có thể giúp giảm nguy cơ.

Các nghiên cứu cũng đã phát hiện ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở những người mắc COVID-19. Tuy nhiên, hiện còn quá sớm để xác định liệu COVID-19 có thể trực tiếp gây đột quỵ hay không.

Đột quỵ nhồi máu não nguy hiểm như thế nào?

Người bị đột quỵ não có thể mắc phải những biến chứng nghiêm trọng như liệt, mất ý thức và thậm chí có thể gặp nguy cơ tử vong. Đột quỵ nhồi máu não xảy ra khi một phần của não bị thiếu oxy, đến đến tử vong của các tế bào não chỉ sau vài phút. Mỗi phút trôi qua sau khi đột quỵ xảy ra, gần 2 triệu tế bào não có thể bị mất đi. 

Đột quỵ nhồi máu não không chỉ là nguyên nhân hàng đầu đến tử vong mà còn đến gây tàn phế nặng nề, đồng thời tạo áp lực kinh tế lớn đối với gia đình và xã hội. Điều trị sớm là rất quan trọng và biện pháp điều trị duy nhất hiệu quả để cứu sống và phục hồi chức năng não chính là “Tái tưới máu cho não”.

đột quỵ nhồi máu não 5
Đột quỵ nhồi máu não có thể dẫn tới chứng liệt nửa người vĩnh viễn, thậm trí là người thực vật

Có nhiều bệnh lý có nguy cơ cao gây ra nhồi máu não như xơ vữa động mạch lớn do huyết khối (chiếm 50%), trong đó có mạch máu lớn ngoài sọ (chiếm 45%) và trong sọ (chiếm 5%); tắc các mạch máu nhỏ trong não (chiếm 25%); các bệnh tim như bệnh van tim, rung nhĩ…; bệnh động mạch không xơ vữa và các bệnh lý về máu

Ngoài ra, có nhiều yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá, sử dụng thuốc lào, tiêu thụ thực phẩm giàu cholesterol, tăng huyết áp, đái tháo đường, thói quen ăn ít rau và nhiều chất béo bão hòa, tiêu thụ thực phẩm mặn, quá ngọt; cùng với ô nhiễm không khí…

Làm gì khi bị đột quỵ nhồi máu não?

Khi bị đột quỵ nhồi máu não, để cứu sống và giảm thiểu tổn thương não, bạn có thể thực hiện các bước sơ cứu gồm:

  • Liên hệ cấp cứu lập tức

Ngay khi nhận ra các dấu hiệu của đột quỵ nhồi máu não (như tê bì, khó nói chuyện, khó đi lại một cách bất thường), hãy gọi điện đến số cấp cứu (ở Việt Nam là 115 hoặc 120) ngay lập tức để yêu cầu sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

đột quỵ nhồi máu não 6
Những cách xử lý khi gặp trường hợp đột quỵ
  • Giữ người nằm nghiêng về một phía

Nếu người bệnh không mất ý thức hoặc chỉ hôn mê nhẹ, hãy giúp họ nằm nghiêng về bên không bị tê hoặc yếu. Điều này giúp ngăn chặn việc nôn trào ngược và bảo vệ đường hô hấp.

  • Kiểm tra dấu hiệu sống của người bệnh

Đảm bảo rằng người bệnh có thở và tuần hoàn máu bằng cách kiểm tra nhịp tim và hơi thở. Nếu ngừng thở hoặc không có nhịp tim, cần tiến hành RCP ngay lập tức.

  • Không tự ý uống hoặc ăn bất cứ thứ gì

Tránh cho người bệnh uống hoặc ăn bất cứ thứ gì cho đến khi được chuyển đến bệnh viện và được điều trị bởi các chuyên gia y tế.

Nhớ rằng, thời gian rất quan trọng trong trường hợp đột quỵ nhồi máu não, và việc cấp cứu nhanh chóng có thể cứu sống và giảm thiểu hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe của người bệnh.

Cách chẩn đoán đột quỵ nhồi máu não

Những xét nghiệm lâm sàng để chẩn đoán đột quỵ nhồi máu não được các bác sĩ áp dụng gồm:

1. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner) và chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI)

đột quỵ nhồi máu não 7
Đây là mộ trong những phương pháp phổ biến để xác định nguyên nhân và chẩn đoán bệnh

Đây là hai phương pháp hình ảnh quan trọng giúp bác sĩ xác định vị trí và phạm vi của đột quỵ trong não.

2. Xét nghiệm máu

Bao gồm kiểm tra các chỉ số như dấu hiệu nhiễm trùng, chức năng đông máu, đường huyết, chức năng gan và thận để đánh giá tình trạng tổng thể của người bệnh.

3. Đo điện tâm đồ (ECG hoặc EKG)

đột quỵ nhồi máu não 8
Theo dõi điện tâm đồ có thể giúp bác sĩ phán đoán chính xác hoạt động của hệ tim mạch và tuần hoàn máu

Xét nghiệm này được thực hiện để đánh giá sức khỏe tim mạch và phát hiện các bất thường về nhịp tim.

4. Đo điện não đồ (EEG)

Xét nghiệm này giúp loại trừ nguy cơ động kinh hoặc những vấn đề liên quan đến hoạt động điện của não.

Các xét nghiệm này không chỉ giúp xác định chính xác tình trạng đột quỵ nhồi máu não mà còn hỗ trợ bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp và dự đoán triển vọng điều trị cho người bệnh.

Phương pháp điều trị đột quỵ nhồi máu não

Đối với điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ, mục tiêu chính là khôi phục lưu thông máu đến vùng não bị ảnh hưởng để hạn chế tổn thương mô não. Phương pháp điều trị cấp cứu bao gồm các kỹ thuật sau đây:

1. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết

Đây là phương pháp quan trọng trong khoảng thời gian 3 đến 4,5 giờ đầu tiên sau khi đột quỵ xảy ra (có thể mở rộng lên 6 giờ). Thuốc tiêu sợi huyết giúp làm tan các cục máu đông trong mạch máu bị tắc, từ đó giảm nguy cơ tàn tật và tăng cường khả năng phục hồi chức năng cơ thể của bệnh nhân.
Hiện nay, tiêm thuốc tiêu sợi huyết vào đường tĩnh mạch là phương pháp được ưa chuộng nhất trong điều trị đột quỵ nhồi máu não, với tỷ lệ phục hồi sức khỏe lên đến 80%. 

đột quỵ nhồi máu não 9
Cách hoạt động của thuốc tiêu sợi huyết điều trị đột quỵ nhồi máu não

Quá trình này chỉ mất khoảng 1 giờ, trong đó cục máu đông gây tắc nghẽn mạch não sẽ bị phá vỡ và lưu thông máu lên não được khôi phục. Điều này giúp phục hồi các chức năng như sinh tồn, ngôn ngữ, cảm giác và vận động cho bệnh nhân.

2. Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học

Kỹ thuật này được sử dụng để loại bỏ các cục máu đông lớn ra khỏi mạch máu não bằng cách sử dụng các ống thông dưới hướng dẫn của máy chụp mạch máu số hóa xóa nền DSA. Các dụng cụ cơ học như hệ thống hút huyết khối PenumbraStent Solitaire mang lại hiệu quả cao trong quá trình này. 

đột quỵ nhồi máu não 10
Dụng cụ lấy huyết cơ học được sử dụng nhiều trong y tế

Bác sĩ thực hiện việc đưa ống thông vào mạch máu và lần lượt loại bỏ các cục máu đông tại mạch máu não. Kỹ thuật can thiệp này thường được áp dụng trong khung giờ vàng từ 6 đến 24 giờ đầu tiên sau khi bệnh nhân gặp đột quỵ.

Ngoài ra, sẽ còn một số phương pháp khác nhằm hỗ trợ tăng hiệu quả điều trị đột quỵ nhồi máu não cho người bệnh là:

  • Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể: Khi nhiệt độ cơ thể tăng đột ngột, tế bào não có nguy cơ chết do bị thiếu oxy. Kiểm soát nhiệt độ cơ thể người bệnh ở mức ổn định sẽ giúp bảo vệ mô não khỏi tổn thương do đột quỵ nhồi máu não.
  • Kiểm soát nồng độ đường trong máu: Tế bào não cần glucose để duy trì hoạt động. Thiếu glucose có thể làm chậm quá trình phục hồi não, trong khi nồng độ glucose quá cao có thể gây hại đến khả năng tự phục hồi của tế bào não.
  • Sử dụng thuốc làm loãng máu: Thuốc làm loãng máu giúp duy trì lưu thông máu trong động mạch và tĩnh mạch tốt hơn, ngăn ngừa sự gia tăng kích thước của cục máu đông. Việc sử dụng thuốc có thể hỗ trợ hiệu quả trong điều trị đột quỵ nhồi máu não do huyết khối.
  • Cung cấp oxy kịp thời: Đột quỵ nhồi máu não có thể dẫn đến sự giảm oxy trong máu một cách đột ngột, gây thiếu hụt oxy nghiêm trọng lên não. Việc sẽ giúp duy trì chức năng sống của tế bào não và giảm tổn thương do đột quỵ.

Phòng ngừa đột quỵ nhồi máu não

đột quỵ nhồi máu não 11
Phòng ngừa đột quỵ nhồi máu não là cách tốt nhất để ngăn chặn nguy hiểm từ tình trạng bệnh

Để phòng ngừa đột quỵ nhồi máu não, mọi người cần xây dựng thói quen ăn uống và sinh hoạt khoa học, đồng thời áp dụng một số biện pháp như:

  • Sử dụng thuốc kháng kết tập tiểu cầu (trong trường hợp có bệnh lý làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông).
  • Điều trị rối loạn lipid máu bằng statin để kiểm soát mức cholesterol trong máu.
  • Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh chỉ số huyết áp, đường huyết.
  • Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Giảm cân nếu cần thiết và hạn chế uống rượu.
  • Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể dục vừa phải để duy trì sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn.
  • Áp dụng chế độ ăn lành mạnh với nhiều rau củ quả, trái cây, cá, thịt gia cầm, đậu và các loại hạt; hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa và thịt đỏ.
  • Kiểm tra các bệnh lý tim mạch và điều trị kịp thời nếu phát hiện.
  • Nếu có dấu hiệu của hội chứng ngưng thở khi ngủ, cần thăm khám để chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Thực hiện tái khám định kỳ để theo dõi sức khỏe và điều chỉnh kế hoạch phòng ngừa thích hợp.

Xem thêm: Những biểu hiện của bệnh lý cao huyết áp vô căn

Triệu chứng của đột quỵ thiếu máu cục bộ phụ thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng và thời gian xuất hiện khác nhau giữa các loại đột quỵ này. Khi bệnh nhân gặp các triệu chứng này, cần đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời và tránh các biến chứng nghiêm trọng. Việc tự ý áp dụng các biện pháp sơ cứu dân gian như cạo gió, nặn máu là rất nguy hiểm và không được khuyến khích.


zalo imgBack To Top