Sốt xuất huyết là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt gia tăng mạnh trong những tháng mùa mưa. Thống kê cho thấy số ca mắc bệnh tăng đáng kể, với nhiều trường hợp diễn biến phức tạp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Xem Nhanh
Tổng quan về bệnh sốt xuất huyết
Định nghĩa và đặc điểm của bệnh
Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền qua vật chủ trung gian là muỗi vằn Aedes aegypti và Aedes albopictus.
Sốt xuất huyết là bệnh đặc hữu tại hơn 100 quốc gia, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á và Tây Thái Bình Dương. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em và người già. Theo thống kê, mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 390 triệu ca nhiễm, trong đó 96 triệu ca có biểu hiện lâm sàng. Tỷ lệ tử vong dao động từ 0.1-0.5% khi được điều trị kịp thời, nhưng có thể tăng lên 5-10% nếu không được điều trị. Chi phí toàn cầu cho việc điều trị và phòng chống bệnh này lên đến khoảng 8.9 tỷ USD mỗi năm.
Tác nhân gây bệnh
Virus Dengue thuộc họ Flaviviridae, giống Flavivirus, có cấu trúc sợi đơn dương, đường kính dao động từ 40 – 60 nm với vỏ bọc protein và lipid. Với thời gian sống trong môi trường kéo dài từ 24-48 giờ, virut Dengue nhạy cảm với nhiệt độ trên 50°C và bị bất hoạt bởi tia UV và các các chất khử trùng thông thường. Virut Dengue gồm 4 type huyết thanh:
- DEN-1
- DEN-2
- DEN-3
- DEN-4
Mỗi type virus có thể gây ra các mức độ nghiêm trọng khác nhau của bệnh, và việc nhiễm chéo các type virus có thể làm tăng nguy cơ sốt xuất huyết nặng.
Đường lây truyền
Bệnh sốt xuất huyết lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi cái thuộc loài Aedes aegypti và Aedes albopictus. Khi muỗi nhiễm virus Dengue cắn người, virus sẽ xâm nhập vào máu và gây bệnh. Muỗi thường hoạt động mạnh vào ban ngày, đặc biệt là vào sáng sớm và chiều tối. Nguồn lây chính là người bị nhiễm virus Dengue; khi muỗi cắn người nhiễm bệnh, virus sẽ được truyền sang muỗi và sau đó lây lan cho người khác thông qua các lần đốt tiếp theo. Virus không lây trực tiếp từ người sang người.
Dấu hiệu nhận biết sốt xuất huyết
Các biểu hiện của bệnh sốt xuất huyết không chỉ là những triệu chứng bề mặt, mà mỗi triệu chứng đều phản ánh tình trạng nhiễm virus Dengue và sự đáp ứng của cơ thể. Sau khi bị muỗi truyền virus Dengue, các triệu chứng của sốt xuất huyết thường xuất hiện từ 4 đến 10 ngày, với các biểu hiện rõ rệt:
- Sốt cao đột ngột: Sốt là triệu chứng đầu tiên và rõ rệt nhất khi virus Dengue xâm nhập vào cơ thể. Nhiệt độ cơ thể tăng nhanh lên từ 39°C đến 40°C, kèm theo cảm giác ớn lạnh, mệt mỏi và suy nhược. Sốt kéo dài trong khoảng 2-7 ngày, thường khó giảm bằng các loại thuốc hạ sốt thông thường. Triệu chứng này phản ánh quá trình phản ứng miễn dịch của cơ thể khi cố gắng chống lại virus.
- Đau đầu dữ dội: Đau đầu do sốt xuất huyết thường tập trung ở vùng trán, có thể kéo dài và dai dẳng. Cơn đau thường đi kèm với cảm giác buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng. Nguyên nhân chính là do sự viêm nhiễm và sưng nề ở các mạch máu trong não do tác động của virus Dengue.
- Đau nhức sau hốc mắt: Đây là một triệu chứng điển hình trong sốt xuất huyết, do các dây thần kinh quanh mắt bị kích thích bởi sự viêm nhiễm. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức mỗi khi di chuyển mắt, đặc biệt khi nhìn lên hoặc nhìn xung quanh. Triệu chứng này thường đi kèm với cơn đau đầu và có thể là dấu hiệu giúp phân biệt sốt xuất huyết với các bệnh nhiễm trùng khác.
- Đau cơ và khớp: Virus Dengue gây tổn thương các mô liên kết và cơ bắp, dẫn đến hiện tượng đau nhức toàn thân, đặc biệt là ở các cơ và khớp lớn như vai, hông, lưng và đầu gối. Triệu chứng này đôi khi được gọi là sốt xương gãy (breakbone fever) vì mức độ đau có thể rất nghiêm trọng, tạo cảm giác như xương đang bị gãy.
- Phát ban: Phát ban thường xuất hiện sau vài ngày sốt, khi nhiệt độ cơ thể bắt đầu giảm. Ban đầu, các đốm đỏ nhỏ có thể xuất hiện ở ngực, bụng, lưng, và sau đó lan ra khắp cơ thể. Phát ban trong sốt xuất huyết không chỉ là dấu hiệu da bị kích ứng mà còn phản ánh sự rò rỉ mao mạch và giảm tiểu cầu, hai yếu tố liên quan đến nguy cơ xuất huyết.
- Buồn nôn và nôn: Virus Dengue có thể gây viêm và kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột, dẫn đến cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa liên tục.
- Chảy máu: Chảy máu chân răng, mũi hoặc xuất hiện các vết bầm dễ dàng trên da là dấu hiệu cảnh báo về sự giảm tiểu cầu và rối loạn đông máu do virus Dengue.
Mỗi triệu chứng đều cần được theo dõi cẩn thận để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, đặc biệt là trong giai đoạn nguy hiểm khi sốt giảm nhưng các biến chứng có thể bắt đầu xuất hiện.
Biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt khi không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất:
- Sốc sốt xuất huyết: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, xảy ra khi lượng dịch trong máu thoát ra ngoài các mạch máu, gây tụt huyết áp đột ngột. Nếu không được can thiệp kịp thời, sốc có thể dẫn đến suy tim, suy thận và tử vong.
- Xuất huyết nặng: Bệnh nhân có thể bị chảy máu bên trong cơ thể, bao gồm chảy máu đường tiêu hóa, xuất huyết dưới da hoặc chảy máu chân răng, mũi. Trong trường hợp nặng, xuất huyết nội tạng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Suy gan cấp: Tình trạng thoát dịch có thể gây suy giảm chức năng gan, dẫn đến suy gan cấp. Bệnh nhân có thể bị vàng da, rối loạn đông máu và các vấn đề về chức năng gan, làm tăng nguy cơ tử vong.
- Suy thận cấp: Khi sốc xảy ra, khả năng lọc của thận bị suy giảm, dẫn đến suy thận cấp. Suy thận có thể gây ra tình trạng ứ nước, làm cơ thể mất cân bằng điện giải nghiêm trọng.
- Viêm màng não và viêm não: Virus Dengue có thể tấn công hệ thần kinh, gây viêm màng não hoặc viêm não, dẫn đến co giật, rối loạn tâm thần, hoặc hôn mê.
- Rối loạn đông máu: Khi lượng tiểu cầu trong máu giảm mạnh, khả năng đông máu của cơ thể cũng suy giảm, làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng, đặc biệt là trong các cơ quan quan trọng như não, phổi.
Các biến chứng này thường xuất hiện trong giai đoạn nguy hiểm của bệnh, khi bệnh nhân có thể giảm sốt và cảm thấy khá hơn, nhưng tình trạng thoát dịch và mất cân bằng trong cơ thể vẫn tiếp tục. Vì vậy, theo dõi và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để giảm thiểu nguy cơ tử vong.
Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết sởi