Bị đau ngực phải ở nữ là dấu hiệu bệnh gì?


Đau ngực, dù ở bên trái hay bên phải, đều có thể gây lo lắng, đặc biệt khi liên quan đến phụ nữ. Mặc dù đau ngực bên phải ít được nhắc đến hơn so với đau bên trái do liên quan trực tiếp đến tim, nó vẫn có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác. Hiểu rõ nguyên nhân gây đau ngực bên phải ở nữ là bước quan trọng để nhận biết các vấn đề sức khỏe cần lưu ý và có biện pháp can thiệp kịp thời.

1. Đau ngực phải ở nữ là gì?

dau-nguc-phai-o-nu

1.1 Định nghĩa

Đau ngực bên phải ở phụ nữ là tình trạng cảm giác đau, tức, nhói hoặc khó chịu xuất hiện ở vùng nửa bên phải của lồng ngực. Tình trạng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc kéo dài, với mức độ từ nhẹ đến nặng. Đau ngực bên phải thường bị hiểu lầm là ít nguy hiểm hơn so với đau bên trái (liên quan đến tim). Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý tiềm ẩn dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau từ nhẹ đến nghiêm trọng. 

1.2 Đặc điểm sinh lý học

Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây đau ngực bên phải, cần phân tích cấu trúc giải phẫu của vùng ngực, bao gồm các cơ quan và mô xung quanh.

  • Xương sườn và cơ liên sườn: Vùng ngực được cấu tạo bởi 12 đôi xương sườn, mỗi xương sườn được kết nối với xương sống ở phía sau và với xương ức qua các sụn sườn ở phía trước. Các cơ liên sườn nằm giữa các xương sườn có nhiệm vụ hỗ trợ quá trình hô hấp. Một số vấn đề liên quan đến xương và cơ liên sườn có thể gây đau ngực phải ở nữ là căng cơ hoặc hội chứng tietze.
  • Phổi phải và màng phổi: Phổi phải được chia thành 3 thùy (trên, giữa và dưới), mỗi thùy được bao bọc bởi màng phổi. Màng phổi là lớp màng kép bao quanh phổi, gồm màng phổi tạng (bọc sát phổi) và màng phổi thành (lót trong lồng ngực). Một số vấn đề liên quan đến phổi có thể gây đau ngực phải ở nữ là viêm màng phổi (pleuritis) hoặc tràn khí màng phổi (pneumothorax)
  • Tim và các mạch máu lớn: Mặc dù tim chủ yếu nằm ở phía bên trái, màng ngoài tim (pericardium) có thể kéo dài sang bên phải. Một số vấn đề liên quan đến tim có thể gây đau ngực phải ở nữ là viêm màng ngoài tim (pericarditis) hoặc tắc mạch phổi (pulmonary embolism).
  • Hệ thần kinh và dây thần kinh liên sườn: Dọc theo bờ dưới của mỗi xương sườn là các dây thần kinh liên sườn, chịu trách nhiệm dẫn truyền cảm giác từ vùng ngực. Các dây thần kinh này có thể bị kích thích hoặc chèn ép do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm dây thần kinh liên sườn hoặc bệnh lý thần kinh do thoái hóa cột sống. 

2. Phân loại đau ngực phải ở nữ

phan-loai-dau-nguc-phai-o-nu

2.1 Theo tính chất đau

  • Đau kiểu viêm: Đau kiểu viêm thường có tính chất âm ỉ, cảm giác đau sâu bên trong và có thể tăng lên khi hít thở sâu hoặc vận động. Cơn đau thường khu trú rõ ràng, đôi khi có thể kèm theo cảm giác ấm nóng tại khu vực bị ảnh hưởng. Mức độ đau có thể thay đổi theo thời điểm trong ngày và thường rõ rệt hơn vào buổi tối hoặc sau khi cơ thể phải hoạt động quá sức.
  • Đau kiểu co thắt: Cảm giác đau co thắt thường được mô tả như một lực ép chặt vào ngực, đi kèm với cảm giác khó chịu, thậm chí có thể lan ra vùng vai, cổ, hoặc cánh tay. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài từ vài phút đến hàng giờ, đôi khi tăng lên khi thay đổi tư thế hoặc hoạt động mạnh. Đặc điểm nổi bật là cảm giác như bị bóp nghẹt, khiến người bệnh phải tạm dừng hoạt động và nghỉ ngơi.
  • Đau kiểu thần kinh: Đau kiểu thần kinh thường có cảm giác như kim châm, nhói hoặc rát bỏng, và có xu hướng lan dọc theo đường đi của các dây thần kinh liên sườn. Cơn đau có thể tăng lên khi chạm vào vùng bị ảnh hưởng hoặc khi thay đổi tư thế, kèm theo cảm giác tê hoặc yếu cơ xung quanh. Loại đau này thường kéo dài và có thể trở nên dữ dội hơn vào ban đêm, gây khó chịu dai dẳng.

2.2 Theo thời gian

  • Đau cấp tính: Đau cấp tính xuất hiện đột ngột và thường có cường độ mạnh, có thể kèm theo cảm giác khó thở hoặc chóng mặt. Cơn đau kéo dài trong thời gian ngắn, từ vài phút đến vài giờ, nhưng cường độ đủ lớn để gây lo lắng và bất an. Cơn đau thường tự giảm sau khi nghỉ ngơi nhưng có thể tái phát nếu không được điều trị đúng cách.
  • Đau bán cấp: Đau bán cấp kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, có thể xuất hiện theo từng đợt và không quá dữ dội. Tuy nhiên, cơn đau có thể gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Đặc điểm của loại đau này là cảm giác đau liên tục nhưng không quá gay gắt, thường giảm dần khi cơ thể được nghỉ ngơi hoặc thay đổi tư thế.
  • Đau mãn tính: Đau mạn tính kéo dài trên 3 tháng và có xu hướng diễn tiến chậm, không kèm theo triệu chứng cấp tính rõ rệt. Cơn đau thường âm ỉ, gây cảm giác khó chịu và mệt mỏi liên tục, đặc biệt khi duy trì một tư thế trong thời gian dài. Mức độ đau có thể tăng khi trời lạnh hoặc sau các hoạt động thể lực, làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.

3. Nguyên nhân phổ biến gây đau ngực phải ở nữ

Đau ngực bên phải có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề cơ xương khớp, tiêu hóa đến bệnh lý về phổi và tim mạch. Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên nhân:

nguyen-nhan-dau-nguc-phai-o-nu

3.1 Bệnh lý hô hấp

  • Viêm phổi
      • Sinh học bệnh: Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm ở nhu mô phổi, có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Tình trạng này làm tổn thương các túi phế nang, dẫn đến sự tích tụ dịch và tế bào viêm trong phổi.
      • Triệu chứng: Bệnh nhân thường có các biểu hiện như đau ngực phải, sốt cao, khó thở, ho khan hoặc ho có đờm đặc. Đau ngực thường tăng lên khi hít thở sâu hoặc khi ho.
      • Yếu tố nguy cơ: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, người lớn tuổi, hoặc người có bệnh nền mãn tính như tiểu đường hoặc COPD có nguy cơ cao mắc viêm phổi.
  • Tràn dịch màng phổi
      • Cơ chế bệnh sinh: Tràn dịch màng phổi là hiện tượng tích tụ dịch trong khoang màng phổi, gây áp lực lên phổi và các cấu trúc xung quanh, dẫn đến đau ngực và khó thở.
      • Biểu hiện lâm sàng: Triệu chứng điển hình bao gồm đau nhói ở ngực phải, khó thở khi nằm, và giảm tiếng thở khi khám phổi. Cảm giác đau có thể lan đến vai hoặc bụng trên.
  • Phân loại
      • Tràn dịch màng phổi dịch thấm
      • Tràn dịch màng phổi dịch tiết
      • Tràn dịch màng phổi ác tính

3.2 Bệnh lý tim mạch

  • Nhồi máu cơ tim
    • Sinh lý bệnh: Nhồi máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần cơ tim bị gián đoạn do tắc nghẽn động mạch vành, dẫn đến hoại tử mô cơ tim.
    • Triệu chứng: Mặc dù nhồi máu cơ tim thường gây đau ngực ở giữa hoặc bên trái, trong một số trường hợp, nó có thể gây đau ở bên phải. Cảm giác đau thường là kiểu đau thắt, đi kèm với khó thở, buồn nôn, và ra mồ hôi lạnh.
    • Yếu tố nguy cơ: Bao gồm tăng huyết áp, cholesterol cao, hút thuốc lá, và tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.

3.3 Bệnh lý tiêu hóa

  • Bệnh túi mật
    • Cơ chế: Bệnh lý túi mật như viêm túi mật hoặc sỏi mật có thể gây ra cơn đau ở vùng bụng trên bên phải, lan lên vùng ngực phải, đặc biệt là sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.
    • Triệu chứng: Bệnh nhân thường có biểu hiện đau âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn, kèm theo cảm giác buồn nôn, đầy hơi, và đôi khi có sốt.
    • Yếu tố nguy cơ: Phụ nữ, đặc biệt ở độ tuổi trung niên, người thừa cân, hoặc có chế độ ăn nhiều chất béo có nguy cơ cao mắc bệnh túi mật.

Đau ngực bên phải ở nữ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Đừng bỏ qua các dấu hiệu bất thường và hãy tìm đến bác sĩ ngay khi có triệu chứng nghiêm trọng.


zalo imgBack To Top